Hiện trạng dữ liệu
STT | Sở ban ngành | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sở giao thông vận tải | 7 | 1 | - | - | - |
2 | Sở nội vụ | 5 | - | - | - | - |
3 | Sở nông nghiệp và phát triên nông thôn | 22 | - | - | - | - |
4 | Sở du lịch | 2 | - | - | - | - |
5 | Sở Tài chính | 3 | - | - | - | - |
6 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 4 | - | - | - | - |
7 | Sở Xây dựng | 11 | - | - | - | - |
8 | Sở Y tế | 4 | - | - | - | - |
9 | Sở Văn hóa và Thể thao | 2 | - | - | - | - |
10 | Sở Thông tin và Truyền thông | 11 | - | - | - | - |
STT | Bộ ban ngành | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ Công an | - | 1 | - | - | - |
2 | Bộ Công Thương | - | - | - | - | - |
3 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 1 | - | - | - | - |
STT | Tỉnh/Thành phố | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Hải Phòng | 103 | - | - | - | - |
2 | Thành phố Hồ Chí Minh | - | - | - | - | - |
3 | Thành phố Hà Nội | - | - | - | - | - |